Có 2 kết quả:

芸香 yún xiāng ㄩㄣˊ ㄒㄧㄤ蕓香 yún xiāng ㄩㄣˊ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Rutaceae
(2) the citrus family

Từ điển Trung-Anh

(1) Rutaceae
(2) the citrus family